--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ở truồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ở truồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ở truồng
Your browser does not support the audio element.
+
Have one's trousers off, have no trousers on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ở truồng"
Những từ có chứa
"ở truồng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
debauch
debauchery
libertine
undoing
unadorned
pleasure
reprobate
buff
rugged
altogether
more...
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
ở truồng
:
Have one's trousers off, have no trousers on
+
hog's pudding
:
món dồi lợn
+
nhắn
:
Send a message to, send word to (someone through someone else)Nhắn bạn đến chơiTo send one's friend a message to come and see one
+
cold comfort
:
một chút an ủi, một chút đồng cảm. * o he told me that time heals all wounds but that was cold comfort to meanh ấy nói với tôi rằng thời gian sẽ hàn gắn lại mọi vết thương nhưng đó chỉ là một chút an ủi với tôi.
+
nghìn nghịt
:
xem nghịt (láy)